Ngôn ngữ gốc của Kinh thánh là gì?

Kinh thánh bắt đầu bằng một ngôn ngữ rất thô sơ và kết thúc bằng một ngôn ngữ thậm chí còn phức tạp hơn tiếng Anh.

Lịch sử ngôn ngữ của Kinh thánh bao gồm ba ngôn ngữ: tiếng Do Thái, tiếng Koine hoặc tiếng Hy Lạp thông thường và tiếng Aram. Tuy nhiên, qua nhiều thế kỷ mà Cựu ước được soạn thảo, tiếng Do Thái đã phát triển để bao gồm các tính năng giúp việc đọc và viết dễ dàng hơn.

Moses ngồi viết những lời đầu tiên của Ngũ kinh, vào năm 1400 trước Công nguyên. Mãi 3.000 năm sau, tức năm 1500 sau Công nguyên, toàn bộ Kinh thánh mới được dịch sang tiếng Anh, khiến tài liệu này trở thành một trong những cuốn sách cổ nhất còn tồn tại. Bất chấp thời đại của nó, Cơ đốc nhân coi Kinh thánh là hợp thời và thích hợp vì đây là Lời được Đức Chúa Trời soi dẫn.

Tiếng Do Thái: ngôn ngữ Cựu ước
Tiếng Do Thái thuộc nhóm ngôn ngữ Semitic, một họ ngôn ngữ cổ ở Lưỡi liềm màu mỡ bao gồm tiếng Akkadian, phương ngữ của Nimrod trong Sáng thế ký 10; Ugaritic, ngôn ngữ của người Canaan; và tiếng Aramaic, thường được sử dụng trong đế chế Ba Tư.

Tiếng Do Thái được viết từ phải sang trái và bao gồm 22 phụ âm. Ở dạng sớm nhất, tất cả các chữ cái chạy cùng nhau. Sau đó, các điểm dừng và dấu phát âm đầy đủ đã được thêm vào để tạo điều kiện cho việc đọc. Khi ngôn ngữ phát triển, các nguyên âm được đưa vào để làm rõ những từ đã trở nên tối nghĩa.

Cấu trúc câu trong tiếng Do Thái có thể đặt động từ trước, sau đó là danh từ hoặc đại từ và các đối tượng. Bởi vì trật tự từ này rất khác nhau, một câu tiếng Do Thái không thể được dịch từng từ sang tiếng Anh. Một điều phức tạp khác là một từ tiếng Do Thái có thể thay thế một cụm từ thường được sử dụng mà người đọc phải biết.

Một số phương ngữ Do Thái đã đưa các từ nước ngoài vào văn bản. Ví dụ, Sáng thế ký chứa một số biểu thức tiếng Ai Cập trong khi Giô-suê, Các quan xét và Ru-tơ bao gồm các thuật ngữ Ca-na-an. Một số sách tiên tri sử dụng từ ngữ của người Babylon, chịu ảnh hưởng của thời kỳ lưu đày.

Một bước tiến nhảy vọt về sự rõ ràng đã đến với việc hoàn thành bản Septuagint, bản dịch Kinh thánh tiếng Do Thái sang tiếng Hy Lạp năm 200 trước Công nguyên. Tác phẩm này bao gồm 39 sách kinh điển của Cựu ước và một số sách được viết sau Ma-la-chi và trước Tân ước. Khi người Do Thái tản cư khỏi Israel trong nhiều năm, họ đã quên cách đọc tiếng Do Thái nhưng có thể đọc được tiếng Hy Lạp, ngôn ngữ phổ biến thời nay.

Người Hy Lạp mở Tân ước cho dân ngoại
Khi các tác giả Kinh thánh bắt đầu viết các sách phúc âm và thư tín, họ từ bỏ tiếng Do Thái và chuyển sang ngôn ngữ phổ biến trong thời đại của họ, koine hoặc tiếng Hy Lạp thông thường. Tiếng Hy Lạp là một ngôn ngữ thống nhất, phổ biến rộng rãi trong các cuộc chinh phục của Alexander Đại đế, người có mong muốn Hy Lạp hóa hoặc truyền bá văn hóa Hy Lạp trên toàn thế giới. Đế chế của Alexander bao phủ Địa Trung Hải, Bắc Phi và một phần của Ấn Độ, vì vậy việc sử dụng tiếng Hy Lạp trở nên chủ yếu.

Tiếng Hy Lạp dễ nói và viết hơn tiếng Do Thái vì nó sử dụng một bảng chữ cái hoàn chỉnh, bao gồm cả các nguyên âm. Nó cũng có một vốn từ vựng phong phú, cho phép tạo ra các sắc thái ý nghĩa chính xác. Một ví dụ là bốn từ Hy Lạp khác nhau về tình yêu được sử dụng trong Kinh thánh.

Một lợi thế nữa là người Hy Lạp đã mở Tân Ước cho người ngoại hoặc không phải người Do Thái. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc truyền giảng vì người Hy Lạp cho phép người ngoại đọc và hiểu các phúc âm và thư tín cho chính họ.

Hương vị Aramaic được thêm vào Kinh thánh
Mặc dù không phải là một phần quan trọng trong việc viết Kinh thánh, nhưng tiếng A-ram đã được sử dụng trong một số phần của Kinh thánh. Tiếng Aramaic thường được sử dụng trong đế chế Ba Tư; Sau khi bị lưu đày, người Do Thái đã mang tiếng Aram trở lại Israel, nơi nó trở thành ngôn ngữ phổ biến nhất.

Kinh thánh tiếng Do Thái được dịch sang tiếng Aram, được gọi là Targum, trong thời kỳ đền thờ thứ hai, kéo dài từ năm 500 trước Công nguyên đến năm 70 sau Công nguyên. Bản dịch này được đọc trong các nhà hội và được sử dụng cho giáo dục.

Các đoạn Kinh thánh xuất hiện ban đầu bằng tiếng A-ram là Đa-ni-ên 2-7; Ezra 4-7; và Giê-rê-mi 10:11. Các từ A-ram cũng được ghi lại trong Tân Ước:

Talitha qumi (“Thiếu nữ hay trẻ con, hãy đứng dậy!”) Mác 5:41
Ephphatha (“Hãy cởi mở”) Mác 7:34
Eli, Eli, lema sebaqtani (tiếng kêu của Chúa Giê-xu từ thập tự giá: "Lạy Chúa, lạy Chúa của con, tại sao Chúa bỏ rơi con?") Mác 15:34, Ma-thi-ơ 27:46
Abba (“Cha”) Rô-ma 8:15; Ga-la-ti 4: 6
Maranatha (“Lạy Chúa, xin hãy đến!”) 1 Cô-rinh-tô 16:22
Bản dịch sang tiếng Anh
Với ảnh hưởng của Đế chế La Mã, nhà thờ ban đầu đã sử dụng tiếng Latinh làm ngôn ngữ chính thức của mình. Năm 382 sau Công nguyên, Giáo hoàng Damasus I đã ủy quyền cho Jerome sản xuất một cuốn Kinh thánh tiếng Latinh. Làm việc từ một tu viện ở Bethlehem, lần đầu tiên ông đã dịch trực tiếp Cựu Ước từ tiếng Do Thái, giảm thiểu khả năng xảy ra sai sót nếu sử dụng bản Septuagint. Toàn bộ Kinh thánh của Jerome, được gọi là Vulgate vì nó sử dụng lối diễn thuyết thông thường thời bấy giờ, ra mắt vào khoảng năm 402 sau Công nguyên.

Vulgate là văn bản chính thức trong gần 1.000 năm, nhưng những cuốn Kinh thánh đó được sao chép thủ công và rất đắt tiền. Hơn nữa, hầu hết những người bình thường không thể đọc tiếng Latinh. Cuốn Kinh thánh tiếng Anh hoàn chỉnh đầu tiên được xuất bản bởi John Wycliffe vào năm 1382, chủ yếu dựa trên nguồn Vulgate. Tiếp theo là bản dịch của Tyndale vào năm 1535 và của Coverdale vào năm 1535. Cuộc cải cách đã dẫn đến một loạt các bản dịch, cả tiếng Anh và các ngôn ngữ địa phương khác.

Các bản dịch tiếng Anh được sử dụng phổ biến ngày nay bao gồm bản King James, 1611; Phiên bản tiêu chuẩn Mỹ, 1901; Phiên bản Chuẩn sửa đổi, 1952; Kinh thánh sống, 1972; Phiên bản quốc tế mới, năm 1973; Phiên bản tiếng Anh của ngày hôm nay (Good News Bible), năm 1976; Phiên bản King James mới, năm 1982; và phiên bản tiêu chuẩn tiếng Anh, 2001.